1 |
Cardiac arrestCòn có các thuật ngữ tương tự là cardiorespiratory arrest, cardiopulmonary arrest và circulatory arrest. Đây là tình trạng sự lưu thông của máu bị ngừng trệ do kỳ tâm thu của tim bị rối loạn. Đây cũng [..]
|
<< Cardiac glycosides | Phòng xử án >> |